Tên hồ sơ: Danh sách thí sinh đỗ thêm kỳ thi tốt nghiệp Bổ Túc Văn Hóa Trung Học Cơ Sở năm 1991 | Đơn vị quản lý hồ sơ: Sở Giáo Dục Và Đào Tạo KonTum |
Ký hiệu thành phần: BTCS/1991/002/DS | Tiêu đề thành phần: Danh sách thí sinh đỗ thêm kỳ thi tốt nghiệp Bổ Túc Văn Hóa Trung Học Cơ Sở năm 1991 |
STT | Số thứ tự | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Học sinh trường | Hệ | Hội đồng thi/địa điểm thi | Khóa thi/năm tốt nghiệp | Điểm xét tốt nghiệp | Kết quả | Xếp loại tốt nghiệp | Số hiệu bằng | Số vào sổ cấp bằng | Số báo danh | Chứng minh thư | Chức năng | Trạng thái sửa đổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Y Hiền | 20/10/1972 | KonPLông. GL-KT | Xê đăng | BTCS | 24-25/01/1991 | Trung Bình | Chi tiết | ||||||||||
2 | 02 | A Ngơ | 08/01/1972 | KonPLông. GL-KT | Xê đăng | BTCS | 24-25/01/1991 | Trung Bình | Chi tiết | ||||||||||
3 | 03 | A Xa | 20/08/1971 | KonPLông. GL-KT | Xê đăng | BTCS | 24-25/01/1991 | Trung Bình | Chi tiết | ||||||||||
4 | 04 | Y Thuận | 01/07/1975 | KonPLông. GL-KT | Hrê | BTCS | 24-25/01/1991 | Trung Bình | Chi tiết | ||||||||||
5 | 05 | Rơ Chăm Dol | 05/02/1971 | ChưPRông. GL-KT | Jarai | BTCS | 24-25/01/1991 | Trung Bình | Chi tiết | ||||||||||
6 | 06 | KPui Nam | 05/12/1973 | ChưPRông. GL-KT | Jarai | BTCS | 24-25/01/1991 | Trung Bình | Chi tiết | ||||||||||
7 | 07 | Kpui Thơm | 02/12/1972 | ChưPRông. GL-KT | Jarai | BTCS | 24-25/01/1991 | Trung Bình | Chi tiết | ||||||||||
8 | 08 | A Nhiêng | 1969 | Đak Tô. GL-KT | Xê đăng | BTCS | 24-25/01/1991 | Trung Bình | Chi tiết |
Tên file | Tác vụ |
---|